Học nhanh – Hiểu sâu – Chọn đúng cấu hình

Đọc các mục bên dưới (5–10 phút) để nắm chắc: CPU, GPU, RAM, SSD/HDD, Màn hình, Pin – sau đó làm trắc nghiệm 20/50 câu từ CSDL để kiểm tra kiến thức và xếp hạng lớp.

📘 Kiến thức nền tảng

Mỗi mục có định nghĩa ngắn + ví dụ + mẹo chọn. Học xong, bạn có thể trả lời toàn bộ 50 câu hỏi.

CPU – “Bộ não” của máy GHz • Nhân/luồng

  • GHz (xung nhịp) càng cao → xử lý lệnh càng nhanh.
  • Nhân/luồng nhiều → đa nhiệm (mở nhiều app, biên dịch, render) mượt hơn.
  • Dòng/cấp: i3/Ryzen 3 (cơ bản), i5/Ryzen 5 (phổ thông), i7/Ryzen 7 (nặng).
Học sinh: i5/Ryzen 5 trở lên là hợp lý. Với AI/đồ họa nặng → i7/R7.

GPU – xử lý hình ảnh/đồ hoạ/AI VRAM

  • GPU tích hợp (Intel UHD/Iris, Radeon iGPU): đủ văn phòng, học online.
  • GPU rời (GTX/RTX): render, game, chỉnh video, AI tốt hơn. VRAM (GB) càng lớn càng lợi.
  • RTX hỗ trợ phần cứng Ray Tracing (khác GTX).
Thiết kế & game nhẹ: RTX 4050 là điểm cân bằng giá/hiệu năng.

RAM – “bàn làm việc tạm” Dual Channel

  • Giữ dữ liệu các app đang chạy. Thiếu RAM → giật lag do dùng ổ cứng làm bộ nhớ tạm.
  • 16GB là “ngọt” cho học sinh. Dual Channel (2 thanh) tăng 15–20% hiệu năng.
Ưu tiên máy có khe RAM trống để nâng cấp về sau.

Lưu trữ – SSD vs HDD NVMe nhanh 5–7× SATA

  • SSD NVMe: 3000–5000 MB/s → khởi động máy/app cực nhanh.
  • HDD: đĩa quay cơ → rẻ/đúng cho lưu trữ lớn, nhưng chậm & dễ sốc.
  • MB/s là đơn vị tốc độ đọc/ghi.
Tối thiểu SSD 512GB NVMe. Có HDD thêm nếu cần dung lượng lớn.

Màn hình IPS • Nits • sRGB

  • Độ sáng tính bằng nits (≥ 250 nits dùng trong lớp học tốt).
  • Tấm nền: IPS màu chuẩn, góc nhìn rộng (tốt hơn TN).
  • Phủ màu: sRGB ≥ 90% cho đồ hoạ nhẹ.

Pin & trọng lượng

  • Pin thường ghi theo mAh hoặc Wh. Pin 3 cell phổ biến: ~3–5 giờ.
  • Máy học sinh nên < 1.7kg để mang đi học thuận tiện.
Xem độ chai pin: Windows powercfg /batteryreport → so sánh Design vs Full Charge.

PSU (Bộ nguồn) & 80+ Hiệu suất

  • 80+ (Bronze/Silver/Gold) = nguồn hiệu suất cao, ít hao điện.
  • PC cần PSU công suất phù hợp (500–850W tuỳ cấu hình).

Mainboard (Bo mạch chủ)

  • Phải đúng socket CPU (vd: LGA1700 cho Intel gen 12–14).
  • Kiểm tra số khe RAM, khe M.2, cổng USB, nâng cấp.

📊 Bảng tham chiếu cực nhanh

Hạng mụcKhuyến nghị cho HSGhi chú
CPUi5/Ryzen 5Học tập, code cơ bản, đồ hoạ nhẹ
RAM16GB (2×8GB)Dual Channel tăng 15–20% hiệu năng
SSD512GB NVMeNVMe nhanh ~5–7× SATA
GPUiGPU hoặc RTX 4050Thiết kế/game nhẹ nên RTX 4050
Màn hìnhFHD, IPS, ≥250 nitssRGB ≥ 90% nếu chỉnh ảnh
Pin≥ 6 giờPin 3 cell ~3–5 giờ thực tế
Trọng lượng< 1.7 kgDễ mang theo đến lớp

📦 Cấu tạo & linh kiện chính

Tổng hợp lại theo từng linh kiện để bạn tiện tra cứu khi làm bài.

CPU

CPU – Bộ vi xử lý

Trung tâm tính toán. GHz càng cao → xử lý nhanh; nhiều nhân/luồng → đa nhiệm tốt. Học sinh nên chọn i5/Ryzen 5 trở lên.

GPU

GPU – Card đồ hoạ

Xử lý hình ảnh/video/3D/AI. VRAM lớn hữu ích cho thiết kế. RTX hỗ trợ Ray Tracing (khác GTX).

RAM

RAM – Bộ nhớ tạm

Giữ dữ liệu các app đang chạy. 16GB là ngưỡng tốt; ưu tiên Dual Channel.

SSD

SSD / HDD – Lưu trữ

SSD NVMe 3000–5000MB/s; HDD rẻ – lưu lớn nhưng chậm. Đơn vị tốc độ MB/s.

Mainboard

Mainboard – Bo mạch chủ

Đảm bảo socket phù hợp (vd LGA1700). Lưu ý khe RAM/M.2, cổng USB, khả năng nâng cấp.

PSU

PSU – Bộ nguồn

80+ (Bronze/Gold) = hiệu suất tốt, tiết kiệm điện, hoạt động ổn định hơn.

💻 Ví dụ cấu hình theo nhu cầu

Laptop học tập

Học tập – gọn nhẹ

  • CPU: i5-1335U · RAM: 16GB DDR5
  • SSD: 512GB NVMe · Màn: 15.6" FHD
  • Pin: 7–8 giờ · ≈ 16 triệu VND
Word/Excel/PowerPoint/Zoom/Trình duyệt: mượt mà.
Laptop thiết kế

Thiết kế – dev đồ hoạ

  • CPU: R7 7735HS / i7-13700H · GPU: RTX 4050
  • RAM: 16–32GB · SSD: 1TB NVMe
  • Màn: 16" OLED 2.8K · ≈ 30–35 triệu VND
Chỉnh ảnh/video 1080p, dựng cơ bản, học Blender.
Laptop gaming

Gaming – kỹ thuật nặng

  • CPU: i7-13700HX · GPU: RTX 4070
  • RAM: 32GB DDR5 · SSD: 1TB PCIe 4.0
  • Màn: 17" QHD 165Hz · ≈ 42–48 triệu VND
Game eSports/QHD, mô phỏng, học AI nặng.

🧭 Cách chọn cấu hình thông minh

1) Xác định mục tiêu

  • Học tập: CPU tiết kiệm điện, RAM 16GB, SSD 512GB.
  • Thiết kế/AI: có GPU rời, RAM ≥ 32GB.

2) Ngân sách

  • 15–18 triệu: học tập/chung.
  • 25–35 triệu: thiết kế/đồ hoạ.
  • 40–50 triệu: gaming & tính toán nặng.

3) Nâng cấp & di động

  • Ưu tiên có khe RAM/SSD trống.
  • Trọng lượng < 1.7kg, pin ≥ 6h.

💡 So sánh nhanh:

Nhu cầu CPU đề xuất GPU đề xuất
🎓 Học sinh – học tập, văn phòng i5 / Ryzen 5 Intel Iris / iGPU
🎨 Thiết kế – đồ họa cơ bản i7 / Ryzen 7 RTX 4050
⚙️ Lập trình / kỹ thuật / AI i7–i9 / Ryzen 7–9 RTX 4060–4080

🔍 Nên kiểm tra điểm CPU/GPU thực tế trên CPUBenchmark hoặc NotebookCheck trước khi mua.

🧠 Trắc nghiệm 20/50 câu (kết nối CSDL)

Nhập tên → Bắt đầu → Chọn đáp án → Nộp bài. Hệ thống tự chấm điểm & lưu kết quả vào CSDL để xếp hạng.

⏱ 00:00

Lưu ý: mỗi lần làm, bạn nhận ngẫu nhiên 20 câu từ ngân hàng 50 câu. Các phương án cũng được xáo trộn.