Đọc các mục bên dưới (5–10 phút) để nắm chắc: CPU, GPU, RAM, SSD/HDD, Màn hình, Pin – sau đó làm trắc nghiệm 20/50 câu từ CSDL để kiểm tra kiến thức và xếp hạng lớp.
Mỗi mục có định nghĩa ngắn + ví dụ + mẹo chọn. Học xong, bạn có thể trả lời toàn bộ 50 câu hỏi.
powercfg /batteryreport → so sánh Design vs Full Charge.| Hạng mục | Khuyến nghị cho HS | Ghi chú |
|---|---|---|
| CPU | i5/Ryzen 5 | Học tập, code cơ bản, đồ hoạ nhẹ |
| RAM | 16GB (2×8GB) | Dual Channel tăng 15–20% hiệu năng |
| SSD | 512GB NVMe | NVMe nhanh ~5–7× SATA |
| GPU | iGPU hoặc RTX 4050 | Thiết kế/game nhẹ nên RTX 4050 |
| Màn hình | FHD, IPS, ≥250 nits | sRGB ≥ 90% nếu chỉnh ảnh |
| Pin | ≥ 6 giờ | Pin 3 cell ~3–5 giờ thực tế |
| Trọng lượng | < 1.7 kg | Dễ mang theo đến lớp |
Tổng hợp lại theo từng linh kiện để bạn tiện tra cứu khi làm bài.
Trung tâm tính toán. GHz càng cao → xử lý nhanh; nhiều nhân/luồng → đa nhiệm tốt. Học sinh nên chọn i5/Ryzen 5 trở lên.
Xử lý hình ảnh/video/3D/AI. VRAM lớn hữu ích cho thiết kế. RTX hỗ trợ Ray Tracing (khác GTX).
Giữ dữ liệu các app đang chạy. 16GB là ngưỡng tốt; ưu tiên Dual Channel.
SSD NVMe 3000–5000MB/s; HDD rẻ – lưu lớn nhưng chậm. Đơn vị tốc độ MB/s.
Đảm bảo socket phù hợp (vd LGA1700). Lưu ý khe RAM/M.2, cổng USB, khả năng nâng cấp.
80+ (Bronze/Gold) = hiệu suất tốt, tiết kiệm điện, hoạt động ổn định hơn.
| Nhu cầu | CPU đề xuất | GPU đề xuất |
|---|---|---|
| 🎓 Học sinh – học tập, văn phòng | i5 / Ryzen 5 | Intel Iris / iGPU |
| 🎨 Thiết kế – đồ họa cơ bản | i7 / Ryzen 7 | RTX 4050 |
| ⚙️ Lập trình / kỹ thuật / AI | i7–i9 / Ryzen 7–9 | RTX 4060–4080 |
🔍 Nên kiểm tra điểm CPU/GPU thực tế trên CPUBenchmark hoặc NotebookCheck trước khi mua.
Nhập tên → Bắt đầu → Chọn đáp án → Nộp bài. Hệ thống tự chấm điểm & lưu kết quả vào CSDL để xếp hạng.
Lưu ý: mỗi lần làm, bạn nhận ngẫu nhiên 20 câu từ ngân hàng 50 câu. Các phương án cũng được xáo trộn.